Có 3 kết quả:

公务 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ公務 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ公物 gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

công vụ, việc công

Từ điển Trung-Anh

official business

Từ điển phổ thông

công vụ, việc công

Từ điển Trung-Anh

official business

gōng wù ㄍㄨㄥ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public property